Có 2 kết quả:
翘望 qiáo wàng ㄑㄧㄠˊ ㄨㄤˋ • 翹望 qiáo wàng ㄑㄧㄠˊ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's head and look into the distance
(2) fig. to forward to
(3) to long for
(2) fig. to forward to
(3) to long for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's head and look into the distance
(2) fig. to forward to
(3) to long for
(2) fig. to forward to
(3) to long for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0