Có 2 kết quả:

翘望 qiáo wàng ㄑㄧㄠˊ ㄨㄤˋ翹望 qiáo wàng ㄑㄧㄠˊ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise one's head and look into the distance
(2) fig. to forward to
(3) to long for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise one's head and look into the distance
(2) fig. to forward to
(3) to long for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0